Có 2 kết quả:

資安 zī ān ㄗ ㄚㄋ资安 zī ān ㄗ ㄚㄋ

1/2

zī ān ㄗ ㄚㄋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) information security (Tw)
(2) abbr. for 資訊安全|资讯安全

zī ān ㄗ ㄚㄋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) information security (Tw)
(2) abbr. for 資訊安全|资讯安全